Kiếm tiền cùng hogo

Kiếm tiền cùng hogo

CHÍNH SÁCH

LƯU LƯỢNG HỒ SƠ TRONG THÁNG
TT KHÓA HỌC Từ 01-05 Từ 05-50 Từ 51-100 Từ 101-150 Từ 151-200 Từ 201 trở lên
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
1 Mô tô hạng A1 50.000 100.000 150.000 200.000 250.000 300.000
2 Mô tô hạng A2 100.000 150.000 200.000 250.000 300.000 350.000
3 Ba gác hạng A3 150.000 200.000 250.000 300.000 350.000 400.000
4 Hạng B1 – Số tự động 300.000 600.000 900.000 1.200.000 1.500.000 2.000.000
5 Hạng B2 300.000 600.000 900.000 1.200.000 1.500.000 2.000.000
6 Hạng C 300.000 600.000 900.000 1.200.000 1.500.000 2.000.000
7 Nâng hạng B2 lên C 300.000 600.000 900.000 1.200.000 1.500.000 2.000.000
8 Nâng hạng B2 lên D 300.000 600.000 900.000 1.200.000 1.500.000 2.000.000
9 Nâng hạng C lên D 300.000 600.000 900.000 1.200.000 1.500.000 2.000.000
10 Nâng hạng C lên E 300.000 600.000 900.000 1.200.000 1.500.000 2.000.000
11 Nâng hạng D lên E 300.000 600.000 900.000 1.200.000 1.500.000 2.000.000
12 Nâng hạng C, D, E lên FC 300.000 500.000 700.000 900.000 1.200.000 1.500.000
13 Vận hành xe nâng 300.000 500.000 700.000 900.000 1.200.000 1.500.000
14 Điện lạnh; Điện dân dụng 300.000 500.000 700.000 900.000 1.200.000 1.500.000
15 Công nghệ Ô tô; Công nghệ May; Công nghệ phay tiện 300.000 500.000 700.000 900.000 1.200.000 1.500.000
  • Lưu ý: - Học viên đăng ký phải biết chữ (đọc và viết) và đủ tuổi đủ sức khoẻ học lái xe.

  • Hồ sơ kèm theo:

- 01 giấy chứng nhận đủ sức khỏe;

- 09 ảnh màu cỡ 3 cm x 4 cm, chụp không quá 06 tháng;

- Bản sao giấy chứng minh nhân dân hoặc thẻ căn cước công dân hoặc hộ chiếu còn thời hạn có ghi số giấy chứng minh nhân dân hoặc thẻ căn cước công dân (đối với người Việt Nam) hoặc hộ chiếu (đối với người nước ngoài);

- Các tài liệu khác có liên quan gồm:

- .......................................................................................................................................................................................

Liên kết với  HOGO bản quyền thiết kế hogoWeb.com Xem tin tức tại Kiểm tra nhanh